Tất cả các trường hợp có vú quá lớn, thiếu hài hòa với cơ thể, ngực chảy xệ kém thẩm mỹ. Các trường hợp này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi dậy thì đến tuổi già với nhiều mức độ khác nhau.
Sự phân chia các mức độ chỉ là so sánh tương đối, chủ yếu để bác sĩ phẫu thuật dễ đánh giá tình trạng và có khái niệm tổng quát để thống nhất nguyên tắc và kỹ thuật trong phẫu thuật thẩm mỹ.
Phân chia theo hình dáng:
a. Vú phì đại (Hypertropic): Là trường hợp
– Vú sa xệ ít
– Phần trên của ngực đầy đặn
– Nhận thấy rõ tuyến vú
– Da căng
b. Vú xệ thòng (Pendulous)
– Sa xệ thấy rõ
– Phần trên của ngực phẳng
– Sờ thấy rõ tổ chức mỡ
– Da dư, vú lỏng lẻo, thòng xuống
Phân chia theo khối lượng:
a. Vú phì đại: Dựa vào phần tuyến vú phần được cắt bỏ
– Mức độ nhỏ (phì đại 0-200gr), cần cắt bỏ 175gr
– Mức vừa (200-500gr) 350gr
– Mức lớn (500-1500) 950gr
– Mức khổng lồ (trên 1500gr) 1500gr trở lên
Con số khối lượng náy được xác định dựa trên kích thước của áo ngực tiêu chuẩn 32-34 là 100gr, 40-42 là 300gr, 44-46 là 400gr.
b. Vú sa xệ: Đánh giá theo vị trí của núm vú (NAC:Nipple-Areole Comple)
– Mức ít: Núm vú nằm ngang đường lằn dưới vú
– Mức vừa: Núm vú xuống dưới đường lằn vú nhưng vẫn ở trên vùng giới hạn của tuyến vú bình thường.
– Mức nhiều: Núm vú nằm dưới lằn vú và xuống thấp hơn cả giới hạn của bầu vú bình thường (dưới da bầu vú)
Cần phải lưu ý các trường hợp:
c. Vú xệ giả: Mặc dù bầu vú có sa xệ nhưng thực chất là do tuyến vú phì đại và núm vú vẫn nằm trên đường lằn vú. Nguyên nhân là do da vú lỏng lẻo, vì vậy phải giải quyết tốt bằng cách đặt túi nâng ngực.
2. Kỹ thuật phẫu thuật:
Có nhiều phương pháp, nhiều kỹ thuật đã được tác giả các nước nghiên cứu thành công và được áp dụng rộng rãi. Mỗi kỹ thuật đều có ưu điểm riêng, tuy nhiên việc đánh giá đúng để lựa chọn giải pháp kỹ thuật thích hợp, tối ưu là vấn đề quan trọng, tùy thuộc vào người phẫu thuật thuật viên.
a. Nguyên tắc chung là phải đánh giá chính xác 3 vấn đề cơ bản:
– Khối lượng vú dư thừa trên mức bình thường.
– Vị trí sa xệ của núm vú.
– Thực trạng da, khả năng đàn hồi của da.
b. Mục tiêu: Mục đích của phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ ngực là nhằm:
– Cắt bỏ phần vú dư thừa.
– Tái tạo hình dáng thẩm mỹ cho 2 vú và núm vú nằm ở vị trí đỉnh của vú.
– Sẹo nhỏ nhất ở vị trí không nhìn thấy.
– Cuộc phẫu thuật nhanh chóng, an toàn
– Bảo toàn được khả năng cảm giác của núm vú và quầng vú.
– Không ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa của vú.
– Kết quả lâu bền.
c. Vẽ phác thảo trước khi phẫu thuật: Người phẫu thuật viên phải quyết định chính xác đường rạch da, khối lượng tổ chức của vú và diện tích da sẽ cắt bỏ phù hợp với từng cơ thể. Dựa vào công thức về cơ thể để tính trước:
– Độ lớn quầng vú (NAC)
– Vị trí mới của núm vú
– Vị trí mới của tổ chức NAC
d. Kỹ thuật phẫu thuật:
Không thể áp dụng cùng một kỹ thuật cho các bệnh nhân khác nhau, vì vậy có nhiều kỹ thuật đã được sử dụng để kích ứng với từng trường hợp tùy theo mức độ cần thu nhỏ, tính chất da và vóc dáng của cơ thể.
Có các kỹ thuật mang tên như: hình vẽ đường mổ và vạt da như kỹ thuật chữ B, kỹ thuật vạt da dưới có cuống, kỹ thuật VOQ, hoặc kỹ thuật mang tên tác giả như kỹ thuật Strombeck, Dufourmentel and Pitangu. Các kỹ thuật này luôn được biết tùy theo thực trạng bệnh nhân và mục tiêu phẫu thuật.